Bảng huy chương Bỉ_tại_Thế_vận_hội

*Kỳ Thế vận hội do Bỉ tổ chức nằm trong khung viền đỏ.

Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Athens 1896không tham dự
Paris 190078555156
St. Louis 1904không tham dự
Luân Đôn 190888152810
Stockholm 191236213613
Antwerpen 1920336141111365
Paris 19241723731310
Amsterdam 1928186012329
Los Angeles 1932360000
Berlin 1936150002229
Luân Đôn 1948158223715
Helsinki 1952135220414
Melbourne 195651020228
Roma 1960101022426
Tokyo 196461201320
Thành phố México 196882011236
München 197288020229
Montréal 1976110033628
Moskva 198059100123
Los Angeles 198463112421
Seoul 198859002244
Barcelona 199268012344
Atlanta 199661222631
Sydney 200068023555
Athens 200450102351
Bắc Kinh 200896200237
Luân Đôn 2012115012360
Rio de Janeiro 2016106222635
Tokyo 2020chưa diễn ra
Paris 2024
Los Angeles 2028
Tổng số40535514831

Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
Chamonix 192418001110
St. Moritz 19282500118
Lake Placid 193250000
Garmisch-Partenkirchen 1936270000
St. Moritz 19481111029
Oslo 195290000
Cortina d'Ampezzo 195640000
Squaw Valley 1960không tham dự
Innsbruck 196480000
Grenoble 1968không tham dự
Sapporo 197210000
Innsbruck 197640000
Lake Placid 198020000
Sarajevo 198440000
Calgary 198810000
Albertville 199250000
Lillehammer 199450000
Nagano 19981001122
Thành phố Salt Lake 200260000
Torino 200640000
Vancouver 201080000
Sochi 201470000
Pyeongchang 201822010125
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Milano–Cortina 2026
Tổng số123632

Huy chương theo môn Mùa hè

Môn thể thaoVàngBạcĐồngTổng số
Bắn cung116320
Xe đạp781126
Điền kinh55212
Đua ngựa42612
Đấu kiếm33410
Thuyền buồm2439
Judo21912
Bắn súng1438
Bơi lội1225
Cử tạ1214
Quyền Anh1124
Bóng đá1012
Quần vợt1012
Chèo thuyền0628
Bóng nước0426
Đấu vật0303
Thể dục dụng cụ0112
Khúc côn cầu trên cỏ0112
Kéo co0011
Tổng số (19 môn thể thao)405355148

Huy chương theo môn Mùa đông

Môn thể thaoVàngBạcĐồngTổng số
Trượt băng nghệ thuật1012
Trượt băng tốc độ0112
Xe trượt lòng máng0112
Tổng số (3 môn thể thao)1236